Các sản phẩm cùng loại (7)
Khóa tủ điện
Xem Ảnh lớn |
|
Form
表面处理方法 | 产品型号及特性 Product Number | ||||||
单点式门锁(带折高15钢栓) one point lock(with 15mm bend cam) |
双点式门锁(不带钢栓) two point lock(w/o cam) |
三点式门锁(带钢栓) three point lock(with cam) |
|||||
镀沙铬 Gray chrome plating |
喷无光黑 Black powder coated |
镀沙铬 Gray chrome plating |
喷无光黑 Black powder coated |
镀沙铬 Gray chrome plating |
喷无光黑 Black powder coated |
||
K333(A) |
不带挂锁 w/o padlock |
MS463-1-1A.2 | MS463-1-1A.3 | MS463-1-2A.2 | MS463-1-2A.3 | MS463-1-3A.2 | MS463-1-3A.3 |
带挂锁 with padlock |
MS463-1-1AG.2 | MS463-1-1AG.3 | MS463-1-2AG.2 | MS463-1-2AG.3 | MS463-1-3AG.2 | MS463-1-3AG.3 | |
K7030(B) |
不带挂锁 w/o padlock |
MS463-1-1B.2 | MS463-1-1B.3 | MS463-1-2B.2 | MS463-1-2B.3 | MS463-1-3B.2 | MS463-1-3B.3 |
带挂锁 with padlock |
MS463-1-1BG.2 | MS463-1-1BG.3 | MS463-1-2BG.2 | MS463-1-2BG.3 | MS463-1-3BG.2 | MS463-1-3BG.3 |
Bạn hãy viết thêm những ứng ụng mà bạn biết về sản phẩm này
Tên bạn:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: