Các sản phẩm cùng loại (9)
    
  Khóa tủ điện
|  Xem Ảnh lớn | 
 | ||||||||


| 基本尺寸 Dimensions | 产品型号及特性 Product Number | ||||||||||||
| L1 | L2 | L3 | L4 | B1 | B2 | H1 | H2 | H3 | R | D | 镀亮铬 Bright chrome plating | ||
| 有锁芯 with key | 无锁芯 w/o key | 无锁芯带挂 Padlock able w/o key | |||||||||||
| 145.5 | 120 | 62.5 | 40 | 50 | 20 | 2 | 47 | 25 | 4.2 | 8 | AB701-1-1.1 | AB701-1-2.1 | AB701-1-2G.1 | 
| 118 | 95 | 49.5 | 32 | 40 | 16 | 46 | 37 | 22 | 3.6 | 8 | AB701-2-1.1 | AB701-2-2.1 | AB701-2-2G.1 | 
| 106.5 | 85 | 46.5 | 32 | 38 | 14 | 42 | 37 | 17 | 3.6 | 7 | AB701-3-1.1 | AB701-3-2.1 | AB701-3-2G.1 | 
Bạn hãy viết thêm những ứng ụng mà bạn biết về sản phẩm này
      Tên bạn:
        
        
        
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
        
Ứng dụng: Kém Tốt
        
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
        
        
        
      
    Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:



 Danh mục
Danh mục Đối tác
Đối tác Thống kê
Thống kê	






