Các sản phẩm cùng loại (10)
    
  Khóa tủ điện
|  Xem Ảnh lớn | 
 | ||||||||


| 基本尺寸 Dimensions | 产品型号及特性 Product Number | ||||||
| 转60° rotate angle60° | 左转90° Left rotate angle90° | 右转90° rotate angle90° | |||||
| L | B | 镀亮铬 Bright chrome plating | 仿沙铬喷漆 Gray spray paint | 镀亮铬 Bright chrome plating | 仿沙铬喷漆 Gray spray paint | 镀亮铬 Bright chrome plating | 仿沙铬喷漆 Gray spray paint | 
| 120 | 36 | MS308-1-1.1 | MS308-1-1.8 | MS308-1-1L.1 | MS308-1-1L.8 | MS308-1-1R.1 | MS308-1-1R.8 | 
| 102 | 33 | MS308-2-1.1 | MS308-2-1.8 | MS308-2-1L.1 | MS308-2-1L..8 | MS308-2-1R.1 | MS308-2-1R.8 | 
| 产品型号及特性 Product Number | |
| 镀亮铬 Bright chrome plating | |
| 左手锁 Left hand use | 右手锁 Right hand use | 
| MS308-2A-1L.1 | MS308-2A-1R.1 | 
Bạn hãy viết thêm những ứng ụng mà bạn biết về sản phẩm này
      Tên bạn:
        
        
        
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
        
Ứng dụng: Kém Tốt
        
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
        
        
        
      
    Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Ứng dụng: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:



 Danh mục
Danh mục Đối tác
Đối tác Thống kê
Thống kê	







